Từ "divine revelation" trong tiếng Anh có thể được dịch là "mạc khải thiên chúa" hoặc "thiên khải" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ thường được dùng trong tôn giáo để chỉ những thông điệp hoặc sự thật mà Thiên Chúa hoặc một quyền lực siêu nhiên nào đó tiết lộ cho con người. Những tiết lộ này thường được coi là thiêng liêng và có giá trị lớn trong việc hướng dẫn niềm tin và hành động của con người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và các từ liên quan:
Revelation (mạc khải): Có thể được sử dụng độc lập, thường dùng để chỉ sự tiết lộ, khám phá một điều gì đó mới mẻ.
Divine (thiên chúa, thần thánh): Từ này thường chỉ những điều liên quan đến Thiên Chúa hoặc có tính chất thần thánh.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và idioms liên quan:
Holy scripture: Kinh thánh, thường chứa đựng những mạc khải thiên chúa.
Prophetic revelation: Mạc khải tiên tri, chỉ những tiết lộ được cho là từ các nhà tiên tri.
Cụm động từ (phrasal verbs):