Characters remaining: 500/500
Translation

divine revelation

Academic
Friendly

Từ "divine revelation" trong tiếng Anh có thể được dịch "mạc khải thiên chúa" hoặc "thiên khải" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được dùng trong tôn giáo để chỉ những thông điệp hoặc sự thật Thiên Chúa hoặc một quyền lực siêu nhiên nào đó tiết lộ cho con người. Những tiết lộ này thường được coi thiêng liêng giá trị lớn trong việc hướng dẫn niềm tin hành động của con người.

Định nghĩa:
  • Divine revelation: Sự tiết lộ của Thiên Chúa về bản chất của Ngài, vũ trụ, hoặc điều đó liên quan đến sự sống hành động của con người.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Many religious texts are considered to be the result of divine revelation." (Nhiều văn bản tôn giáo được coi kết quả của sự mạc khải thiên chúa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The concept of divine revelation plays a crucial role in shaping the doctrines of various faiths." (Khái niệm về mạc khải thiên chúa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các giáo của nhiều tín ngưỡng khác nhau.)
Biến thể các từ liên quan:
  • Revelation (mạc khải): Có thể được sử dụng độc lập, thường dùng để chỉ sự tiết lộ, khám phá một điều đó mới mẻ.
    • dụ: "The revelation of the truth changed everything." (Sự mạc khải của sự thật đã thay đổi mọi thứ.)
  • Divine (thiên chúa, thần thánh): Từ này thường chỉ những điều liên quan đến Thiên Chúa hoặc tính chất thần thánh.
    • dụ: "She felt a divine presence in the temple." ( ấy cảm thấy một sự hiện diện thiêng liêng trong ngôi đền.)
Từ đồng nghĩa:
  • Heavenly revelation: Mạc khải thiên đàng.
  • Spiritual revelation: Mạc khải tâm linh.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Holy scripture: Kinh thánh, thường chứa đựng những mạc khải thiên chúa.
  • Prophetic revelation: Mạc khải tiên tri, chỉ những tiết lộ được cho từ các nhà tiên tri.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Reveal to: Tiết lộ cho ai đó.
Noun
  1. Mạc Khải Thiên Chúa, thiên khải

Synonyms

Comments and discussion on the word "divine revelation"